Có 2 kết quả:

俭学 jiǎn xué ㄐㄧㄢˇ ㄒㄩㄝˊ儉學 jiǎn xué ㄐㄧㄢˇ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to deny oneself comforts in order to save money for one's education

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to deny oneself comforts in order to save money for one's education

Bình luận 0