Có 2 kết quả:
俭学 jiǎn xué ㄐㄧㄢˇ ㄒㄩㄝˊ • 儉學 jiǎn xué ㄐㄧㄢˇ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to deny oneself comforts in order to save money for one's education
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to deny oneself comforts in order to save money for one's education
Bình luận 0